Đau nhức xương khớp là một bệnh lý thường gặp chủ yếu ở người trung niên và người cao tuổi, đặc biệt là những người thường xuyên phải chịu đựng công việc vất vả và hoạt động quá mức. Không chỉ đơn giản là một hậu quả của thời tiết thay đổi, việc ngồi lâu hoặc làm việc trong tư thế không đúng cách, đau nhức xương khớp còn có thể là dấu hiệu của những căn bệnh về xương khớp nguy hiểm, đòi hỏi sự phát hiện sớm để tránh nguy cơ suy giảm chức năng toàn bộ hoặc một phần của cơ thể.
Bệnh đau nhức xương khớp là gì?
Đau nhức xương khớp là một tín hiệu đáng chú ý cho thấy xương khớp của bạn đang đối mặt với những vấn đề phức tạp và có thể là dấu hiệu cảnh báo cho các bệnh lý sau:
- Bệnh thoái hóa khớp: Đây là một bệnh thông thường xảy ra ở người cao tuổi. Các khớp sụn và xương dưới sụn thường bị tổn thương, ảnh hưởng đến các thành phần khác của màng hoạt dịch và dây chằng. Thoái hóa thường xảy ra chủ yếu ở đầu gối, cổ chân, khớp tay, cổ,… gây ra cảm giác đau nhức và hạn chế chức năng vận động.
- Viêm khớp dạng thấp: Đây là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công sai các mô trong cơ thể. Điều này dẫn đến việc bào mòn và phá hủy các lớp sụn khớp và màng nhầy, gây ra đau nhức và sưng tấy khớp.
- Bệnh thoát vị đĩa đệm: Đây là tình trạng mất vị trí bình thường của đĩa đệm, khiến nó chèn ép lên các dây thần kinh, gây đau nhức xương khớp ở vùng thắt lưng.
- Bệnh gout: Bệnh này thường phát triển do lối sống không lành mạnh. Nó là kết quả của sự rối loạn chuyển hóa axit uric trong máu, dẫn đến hình thành các tinh thể urat và gây đau nhức ở khớp gối, cổ tay.
- Loãng xương: Sự suy thoái và bào mòn của lớp sụn khớp và xương dưới sụn theo thời gian sẽ gây ra đau đớn ở vùng thắt lưng và có thể lan ra mạn sườn và theo chiều dọc của cột sống.
Đau nhức xương khớp thường bị ở những vị trí nào?
Các khớp như khớp gối, khớp vai, khớp ngón tay và cột sống thắt lưng thường là những vùng dễ bị tổn thương và đau nhức nhiều nhất trên cơ thể. Để tránh nguy cơ thoái hóa, cần chú trọng bảo vệ những vùng này.
Theo Tiến sĩ và bác sĩ Tăng Hà Nam Anh, Giám đốc Trung tâm Chấn thương chỉnh hình tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM, cơn đau nhức có thể xảy ra ở bất kỳ khớp xương nào, nhưng những khớp mà hoạt động linh hoạt càng cao thì nguy cơ bị đau nhức càng tăng. Các khớp có tỷ lệ cao bị đau nhức bao gồm khớp gối (36,98%), cột sống thắt lưng (30,18%), khớp vai (14,2%), và khớp ngón tay (9,17%)…
Khớp gối
Khớp gối là một trong những khớp chủ chốt của hệ xương khớp, vừa là “trạm điều khiển” cử động của cẳng chân và bàn chân vừa nâng đỡ toàn bộ trọng lượng cơ thể. Vai trò càng lớn rủi ro càng cao, dễ khiến khớp gối bị chấn thương khi khuân vác các vật nặng, chơi thể thao như bóng đá, điền kinh…
Cột sống thắt lưng
Đây là bộ phận trực tiếp thực hiện các chuyển động cúi, xoay hông và uốn cong lưng, đồng thời phải nâng đỡ phần trên của cơ thể. Chính vì phạm vi hoạt động rộng và chịu áp lực cao nên cột sống thắt lưng dễ gặp phải các tình trạng như đau nhức, thoái hóa, gai cột sống, thoát vị đĩa đệm…
Khớp vai
Đau mỏi khớp vai là tình trạng phổ biến của dân văn phòng phải ngồi lâu trước máy tính, người nằm ngủ sai tư thế, công nhân khuân vác, vận động viên các bộ môn như tennis, cầu lông, bóng rổ… Ngoài tác động cơ học, khớp vai bị đau mỏi còn do thoát vị đĩa đệm cột sống cổ hoặc gai xương đốt sống cổ chèn ép lên dây thần kinh.
Khớp ngón tay
Tham gia vào hầu hết các công việc thường ngày, bao gồm: xách đồ vật, nấu ăn, giặt giũ… Chúng phải cử động lặp đi lặp lại như: gõ máy tính, cắt tóc, sơn tường… hoặc chơi một số bộ môn bóng bàn, bóng rổ, tennis… Cấu trúc nhỏ nhưng phải đảm nhiệm nhiều hoạt động khác nhau, căng thẳng dồn nén ngày qua ngày, làm khởi phát cơn đau ở các khớp ngón tay.
Những nguy hiểm khi bị bệnh xương khớp
Bệnh xương khớp không phải là một căn bệnh gây tử vong, tuy nhiên, nó có khả năng gây tàn phế đáng kể. Các nghiên cứu trên bệnh nhân mắc bệnh xương khớp cho thấy chỉ sau 5 năm từ khi xuất hiện triệu chứng, chỉ có khoảng 40% bệnh nhân có khả năng hoạt động lao động bình thường, trong khi 16% mất khả năng di chuyển nghiêm trọng. Bệnh xương khớp còn gây ra các biến chứng như mệt mỏi, vấn đề tim mạch, thiếu máu, ác tính và loãng xương. Đặc biệt, biến chứng về tim mạch có thể làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ lên đến 4 lần.
Theo các nghiên cứu, tỷ lệ người đến bệnh viện để điều trị các bệnh xương khớp đã tăng lên trong những năm gần đây và có xu hướng trẻ hóa. Ngay cả học sinh và sinh viên cũng đã trải qua những cơn đau khớp ở cổ tay, vai và gáy do sử dụng máy tính và điện thoại di động quá nhiều… Đau nhức xương khớp, mặc dù không gây hậu quả nghiêm trọng ngay lập tức, nhưng lại gây phiền phức và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.
Nếu bạn đang gặp phải các vấn đề liên quan đến đau nhức xương khớp, hãy không ngần ngại thăm khám tại các cơ sở y tế đáng tin cậy ngay bây giờ.
Những đối tượng dễ mắc bệnh đau nhức xương khớp
Thông thường, đau nhức xương khớp thường xảy ra nhiều ở người trung niên (từ 40 tuổi trở lên) và lớn tuổi nhưng tình trạng này đang ngày càng trẻ hóa khiến đối tượng mắc đa dạng hơn như:
- Đau nhức xương khớp ở người già
- Đau nhức xương khớp ở người trẻ
- Đau nhức xương khớp sau sinh, gặp ở phụ nữ sau sinh, đặc biệt tình trạng đau lưng sau sinh
- Trẻ em cũng là đối tượng bị đau nhức xương khớp
Những nguyên nhân gây đau nhức xương khớp
Là tình trạng sức khỏe thường gặp, thế nhưng các bạn có biết nguyên nhân nào gây ra cảm giác đau nhức xương khớp không? Chuyên gia sẽ giúp chúng ta trả lời câu hỏi này một cách chi tiết ngay sau đây.
Đau nhức xương khớp do bệnh lý
Triệu chứng đau nhức xương khớp xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Cơn đau kéo dài dai dẳng làm cản trở các hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Bạn hãy đến thăm khám tại các bệnh viện chuyên khoa xương khớp uy tín vì triệu chứng này có thể cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm liên quan đến xương khớp.
Thoái hóa khớp
Triệu chứng đau nhức xương khớp có thể do nhiều bệnh gây ra và thoái hóa khớp là “đối tượng nghi vấn” đầu tiên. Bệnh được đặc trưng bởi sự tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn theo thời gian.
Cách phân biệt đau nhức xương khớp do thoái hóa khớp với những căn bệnh khác là dựa vào đặc điểm triệu chứng đau. Cơn đau thường tăng nặng mỗi khi khớp cử động và giảm khi được nghỉ ngơi.
Hầu hết các khớp đều có thể bị thoái hóa, nhưng phổ biến ở khớp gối, khớp háng, cột sống thắt lưng, cột sống cổ, khớp bàn tay, ngón tay, bàn chân và gót chân. Người bệnh nên nghỉ ngơi hợp lý, giữ ấm cơ thể, đồng thời luyện tập nhẹ nhàng cơ bắp để hạn chế cứng khớp.
Viêm khớp dạng thấp
Ngoài thoái hóa khớp, triệu chứng đau nhức xương khớp có thể là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp, một bệnh mãn tính liên quan đến hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh này sẽ gây tổn thương sụn khớp và xương dưới sụn, gây biến dạng khớp và gây mất khả năng vận động, thậm chí gia tăng nguy cơ tàn phế.
Trong trường hợp viêm khớp dạng thấp, cơn đau thường xuất hiện ở nhiều khớp nhỏ và có xu hướng đối xứng, như cả hai đầu gối, hai ngón tay cùng vị trí trên cả hai bàn tay. Đồng thời, khớp bị sưng, nóng và đỏ.
Bên cạnh đó, người bệnh còn gặp tình trạng cứng khớp và khó di chuyển, đặc biệt vào buổi sáng sau khi thức dậy, và hiện tượng này thường kéo dài trong vài giờ. Các triệu chứng tại khớp còn được kèm theo bởi những biểu hiện toàn thân như mệt mỏi, sự mất sức, suy nhược cơ thể và sốt.
Gout
Người mắc bệnh gút cũng xuất hiện triệu chứng đau nhức xương. Đây là bệnh do rối loạn chuyển hóa Acid Uric khi cơ thể dư thừa quá nhiều chất đạm.
Bệnh thường gây đau nhức kèm sưng, nóng và đỏ ở một hoặc nhiều khớp, thường là khớp ngón chân, cổ chân, gối và khớp bàn tay. Cơn đau thường xuất hiện về đêm, cường độ đau tăng dần đến mức bệnh nhân không thể chịu đựng nổi, có thể kèm theo sốt cao, nhức đầu và mệt mỏi.
Loãng xương
Đối với người bị loãng xương, cơn đau nhức xương khớp sẽ xảy ra ở bên trong xương, thế nên dấu hiệu rất mơ hồ. Tuy nhiên, bạn có thể nhận diện cảm giác đau nhức do loãng xương thông qua triệu chứng đau nhức tại các đầu xương hay cảm thấy đau mỏi dọc theo các xương dài (cột sống thắt lưng, đùi), đau như châm chích toàn thân và tăng về đêm.
Đau nhức xương khớp do các yếu tố bên ngoài
Những tác động bên ngoài như chấn thương, béo phì, lao động nặng hay ngồi sai tư thế… cũng là nguyên nhân khiến xương khớp của bạn bị đau mỏi:
Bưng vác đồ nặng
Mang vác vật nặng quá sức chịu đựng của cơ thể trong thời gian dài gây áp lực lớn lên hệ vận động, thế nên đau nhức xương khớp là điều khó tránh khỏi.
Béo phì
Trọng lượng cơ thể trực tiếp đè nén lên xương khớp và các đốt sống, thế nên việc thừa cân béo phì không khác nào việc bạn phải bê vác đồ nặng trên người. Do đó, người bị béo phì nằm trong nhóm có nguy cơ mắc các bệnh xương khớp khá cao.
Đau do sai tư thế
Thói quen ngồi làm việc sai tư thế (ngồi gù lưng hay ngồi nghiêng vai sang 1 bên) lâu dần sẽ có thể gây đau mỏi và làm biến dạng xương khớp. Vậy nên, bạn hãy cố gắng điều chỉnh lại thói quen cũng như cường độ làm việc để phòng tránh đau xương khớp.
Đau nhức xương khớp do thay đổi thời tiết
Thời tiết đang nóng chuyển lạnh hoặc đang lạnh chuyển nóng đột ngột sẽ gây ra những thay đổi lớn bên trong xương khớp, chẳng hạn như: cơ gân bị co lại, máu lưu thông đến các khớp xương giảm sút, sụn bị khô và mỏng khiến các đầu xương bị cọ xát mạnh khi vận động gây đau nhức. Người lớn tuổi là đối tượng chịu đau nhức xương khớp do thời tiết rõ rệt nhất.
Những phương pháp chữa đau nhức xương khớp phổ biến hiện nay
Dưới đây là những cách chữa đau nhức xương khớp phổ biến, được nhiều người sử dụng hiện nay. Bạn đọc có thể tham khảo:
Điều trị không dùng thuốc
Đây là các phương pháp điều trị tại nhà, thường áp dụng với các tình trạng đau nhẹ hoặc sau khi kiểm soát cơn đau bằng các phương pháp khác, thực hiện các phương pháp này để quản lý bệnh, ngăn ngừa tái phát. Dưới đây là một số phương pháp điều trị không dùng thuốc cho bệnh lý đau xương khớp.
Cho khớp nghỉ ngơi
Việc nghỉ ngơi 2-3 ngày, tránh các hoạt động liên quan đến khớp bị đau giúp bạn chống lại sự mệt mỏi, giảm đau và căng cơ. Từ đó tạo điều kiện để khớp có thể phục hồi, cung cấp thêm năng lượng cho cơ thể để vượt qua cơn đau. Sau khi cơn đau đã thuyên giảm, bạn nên bắt đầu vận động trở lại, từ nhẹ nhàng rồi dần dần quay trở lại cuộc sống bình thường. Điều này giúp phòng tránh tình trạng cứng khớp – là nguyên nhân khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn.
Nâng khớp
Nếu có thể, hãy nâng khớp cao hơn mức tim của bạn, đây cũng là cách giúp giảm sưng đau, phù nề rất hiệu quả. Ví dụ: nếu khớp mắt cá chân của bạn bị sưng đau, hãy nằm xuống với gối đặt thoải mái dưới chân để nâng mắt cá chân lên.
Đeo nẹp khớp
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị bạn đeo nẹp khớp. Nó giúp mang lại một số lợi ích như: tăng cường sự ổn định cho khớp, giảm đau, sưng, giảm áp lực, tăng tự tin cho bạn khi thực hiện một số hoạt động nhất định… Có nhiều loại nẹp khớp, chẳng hạn: nẹp dự phòng giúp bảo vệ bạn khỏi chấn thương khi chơi thể thao; nẹp chức năng hoặc hỗ trợ nếu bạn đã bị chấn thương; nẹp phục hồi để bạn hạn chế cử động khớp, tạo điều kiện để khớp có thời gian lành thương. Bác sĩ sẽ là người chỉ định cho bạn loại nẹp phù hợp.
Tuân chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn uống không chữa khỏi bệnh đau khớp. Nhưng nó cung cấp cho bạn các “nguyên liệu” cần thiết để có một sức khỏe tốt, một hệ thống xương khớp khỏe mạnh, một hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả. Tất cả những điều này là tiền đề để đẩy lùi bệnh tật, bao gồm cả những cơn đau khớp.
Mát–xa
Phương pháp điều trị tự nhiên này đã có lịch sử hàng ngàn năm và ngày nay được khoa học hiện đại chứng minh là có thể giúp giảm đau trong nhiều bệnh lý, bao gồm cả đau nhức xương khớp. Bạn có thể thực hiện mát-xa tại nhà với một số động tác đơn giản hoặc tìm kiếm một bác sĩ vật lý trị liệu.
Điều trị bằng thuốc uống (Liệu pháp dược lý)
Có nhiều loại thuốc khác nhau để điều trị đau nhức xương khớp, bao gồm cả kê đơn và không kê đơn. Một số loại thuốc tây trị đau nhức xương khớp thường được sử dụng để giảm đau, chống viêm là:
Paracetamol
Là loại thuốc được nhiều người lựa chọn để làm giảm các cơn đau khớp từ nhẹ tới trung bình. Nó hiệu quả ở nhiều loại bệnh khớp và ở mọi lứa tuổi. Cơ chế hoạt động của paracetamol chưa được hiểu rõ, nhưng nhiều ý kiến cho rằng nó ức chế hoạt động của một số thụ thể gây đau. Thuốc này có thể gây một số tác dụng phụ, đặc biệt là khi dùng nhiều hơn liều khuyến cáo, chẳng hạn gây tổn thương gan, thở khò khè, phát ban trên da, sưng miệng, môi, lưỡi, họng,…
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Loại thuốc này có ở cả 2 dạng là kê đơn (ibuprofen, aspirin, naproxen) và không kê đơn (atri naproxen, celecoxib, oxaprozin,…). NSAID kê đơn có tác dụng mạnh hơn NSAID không kê đơn. Nhưng cũng gây ra nhiều tác dụng phụ hơn nếu sử dụng sai cách.
Thuốc có thể gây khó chịu cho dạ dày, vấn đề tim mạch, chảy máu và tổn thương gan, thận. NSAID giảm đau và viêm bằng cách ức chế tổng hợp enzym COX (cyclo-oxygenase). Từ đó ngăn chặn hình thành nên prostaglandin – là một chất gây viêm, đau và làm dây thần kinh cảm giác đau trở nên nhạy cảm hơn.
Opioids
Đây là một nhóm thuốc giảm đau mạnh. Có cơ chế hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể opioid trong hệ thống thần kinh trung ương và đường tiêu hóa. Làm giảm khả năng truyền tín hiệu đau từ khớp lên não của chúng . Từ đó khiến người bệnh không cảm nhận được cơn đau nhức. Nhóm thuốc này được chấp thuận rộng rãi để sử dụng cho cả đau vừa và đau nặng.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân bị hạn chế dùng thuốc này. Do độc tính của nó cùng với một số tác dụng phụ thường gặp là chóng mặt, buồn nôn và táo bón. Ngoài các loại thuốc trên, tùy từng loại bệnh mà bác sĩ có thể kê các loại thuốc khác, như:
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (Disease modifying antirheumatic drug – DMARD)
- Các liệu pháp kháng cytokine
- Thuốc điều trị gút: allopurinol, colchicine, febuxostat, probenecid,… .v.v
Điều trị bằng thuốc giảm đau tại chỗ
Thuốc tại chỗ là các thuốc được sử dụng cho một địa điểm cụ thể bên trên hoặc bên trong cơ thể. Thông thường chúng được áp dụng cho các bề mặt cơ thể như da hoặc màng nhầy, thông qua cá dạng như: kem, bọt, gel, thuốc mỡ, sữa dưỡng thể,…
Với bệnh lý xương khớp, các loại thuốc giảm đau tại chỗ được chứng minh là mang lại ít tác dụng phụ hơn so với các liệu pháp uống. Tuy nhiên, chúng thường chỉ hiệu quả ở một vài khớp gần bề mặt, như khớp bàn tay, khớp gối, khớp vai,…
Thuốc giảm đau tại chỗ cho chứng đau cơ xương khớp thường chứa một trong các thành phần sau: methyl salicylate, capsaicin, lidocain, tinh dầu bạc hà, long não, NSAID,…
Một số loại thuốc thuộc nhóm này:
- Thuốc không kê đơn: Miếng dán Salonpas, gel Salonpas, dầu Icy Hot, gel Capzasin, Zostrix,…
- Thuốc kê đơn: Voltaren Gel, dung dịch bôi Pennsaid,…
Tiêm corticosteroid
Đây thường là lựa chọn đầu tiên để chống lại các triệu chứng viêm xương khớp (thoái hóa khớp) và các chứng đau khớp khác ở vai, đầu gối và hông. Số lần tiêm cortisone mỗi năm thường được giới hạn ở 3 hoặc 4 mũi tiêm, vì thuốc có thể làm tổn thương khớp trầm trọng hơn theo thời gian.
Tiêm axit hyaluronic (HA)
Thường được sử dụng khi tiêm corticosteroid không mang lại tác dụng, nhưng chúng thường chỉ được phép sử dụng cho khớp đầu gối. Về mặt hóa học, HA tương tự như dịch khớp tự nhiên trong đầu gối. Vì thế khi tiêm loại thuốc này, nó sẽ giúp khôi phục lại các đặc tính tự nhiên của dịch khớp và hoạt động như một chất bôi trơn, giảm xóc cho khớp.
Một lần điều trị có thể bao gồm từ 1 đến 2 lần tiêm HA và nó giúp giảm triệu chứng trong 4-5 tháng, đôi khi lên đến 1 năm. Tuy nhiên, cơn đau và cứng khớp sẽ tái phát trở lại.
Những mẹo dân gian chữa đau nhức xương khớp
Trị viêm khớp bằng thuốc dân gian là cách làm được khá nhiều người bệnh lựa chọn, đặc biệt là những người cao tuổi có sức khỏe yếu kém. Dưới đây là những bài thuốc công hiệu, đã được nhiều người áp dụng và cho kết quả tốt, sau đây là một số bài thuốc dân gian điều trị đau nhức xương khớp toàn thân rất hiệu quả:
Dùng lá lốt chữa đau nhức xương khớp khi trời lạnh
Cây lá lốt được gọi với tên khoa học là Piper lolot C. DC thuộc họ Hồ Tiêu (Piperaceae). Đây là một loại thảo dược sống dai. Thường ưa mọc ở những nơi ẩm ướt tại các vùng núi hoặc vùng đồng bằng trung du. Được sử dụng làm thực phẩm cũng như dùng làm các bài thuốc chữa bệnh.
Dùng cỏ trinh nữ chữa thấp khớp, đau lưng, đau nhức xương khớp, chân tay tê bại
Rễ trinh nữ đã thái mỏng, tẩm rượu, sao cho thơm (20-30g) sắc với 400ml nước còn 100ml, uống làm 2 lần trong ngày. Nếu dược liệu nhiều có thể nấu thành cao lỏng, rồi pha rượu để dùng dần, chữa thấp khớp, đau lưng, đau nhức xương khớp tê bì chân tay.
Chườm nóng giúp xoa dịu cơn đau xương khớp
Chườm nóng là biện pháp giảm đau xương khớp. Phù hợp với những trường hợp đau do bệnh lý viêm khớp, thoái hóa khớp, gout hoặc đau nhức sau 48 giờ gặp chấn thương. Hơi nóng có tác dụng làm giãn mạch máu. Từ đó kích thích lưu thông máu về vùng bị đau, căng cứng. Đồng thời, hỗ trợ điều hòa thần kinh cảm giác, giúp người bệnh cảm nhận cơn đau một cách nhẹ nhàng hơn.
Những bài thuốc đông y chữa đau nhức xương khớp
Đông y chia bệnh thành từng thể riêng biệt và áp dụng bài thuốc theo thể bệnh. Từ đó giúp cải thiện các triệu chứng lâm sàng và tác động trực tiếp đến căn nguyên. Bạn có thể tham khảo một số bài thuốc dưới đây:
Bài thuốc Đông Y thể Can thận hư
Với thể Can thận hư, Đông Y sử dụng các dược liệu có tác dụng mạnh gân cốt, tư bổ can thận như bạch linh, bạch thược, tục đoạn, sơn thù,… Để phục hồi chức năng gan, thận và cải thiện hệ thống xương khớp.
- Chuẩn bị: Ngũ gia bì, bạch thược, sơn thù và thanh bì mỗi vị 8g. Ngưu tất, tục đoạn, đỗ trọng và bạch linh mỗi vị 10g, quy đầu 15g, thục địa 20g.
- Thực hiện: Sắc uống, mỗi ngày dùng 1 thang.
Bài thuốc Đông Y thể Huyết ứ
Để tán huyết ứ, bài thuốc theo thể bệnh này sử dụng các dược liệu có tác dụng tán huyết, thông kinh hoạt lạc và chỉ thống (giảm đau) như nhũ hương, nhục quế, một dược.
- Chuẩn bị: Một dược, đào nhân, nhũ hương và huyền hồ mỗi vị 10g, ngưu tất và đương quy mỗi vị 12g, nhục quế 8g.
- Thực hiện: Đem các vị sắc lấy nước uống, nên chia thành 2 lần uống trong ngày và dùng khi thuốc còn ấm.
Bài thuốc Đông Y theo thể hàn thấp
Để khu phong, tán khí hàn xâm nhập vào cơ thể. Bài thuốc Đông Y trị đau nhức xương khớp theo thể hàn thấp kết hợp các loại dược liệu có tính ấm. Tác dụng tán phong, trừ thấp như thiên niên kiện, can khương, tang ký sinh, xuyên khung, trần bì,…
Ngoài ra bài thuốc này còn sử dụng các thảo dược có tác dụng bồi bổ cơ thể như bạch linh, kê huyết đằng, xương truật và cam thảo.
- Chuẩn bị: Tang ký sinh, xuyên khung, trần bì, kê huyết đằng và tỳ giải mỗi vị 16g. Xương truật, quế chi, thiên niên kiện và can khương mỗi vị 8g, bạch linh và ý dĩ mỗi vị 12g, trần bì 6g, cam thảo 4g, rượu rắn vừa đủ.
- Thực hiện: Sắc uống ngày 1 thang hoặc có thể ngâm với rượu. Dùng uống mỗi ngày 1 ly nhỏ.
Những phương pháp trên đúng là sẽ mang lại hiệu quả trong việc điều trị viêm đau khớp, nhưng chỉ phù hợp với bệnh giai đoạn đầu. Mẹo dân gian, phương pháp điều trị không dùng thuốc chỉ mang công dụng hỗ trợ bổ sung, làm giảm cơn đau. Sử dụng thuốc tân dược và tiêm chỉ điều trị tạm thời các triệu chứng của bệnh, không chữa từ gốc bệnh, dễ tái phát về sau và mang lại tác dụng phụ.
Nếu bạn muốn chữa bệnh viêm đau khớp hiệu quả, Đông y có lẽ là phương pháp điều trị phù hợp nhất. Bởi Đông y chữa bệnh từ GỐC, vừa điều trị vừa bồi bổ cơ thể, ngăn ngừa tái phát về sau. Đặc biệt an toàn hơn thuốc tây vì thành phần chủ yếu là thảo dược tự nhiên, nên sự an toàn và lành tính được đánh giá cao.
Những cách phòng ngừa bệnh xương khớp an toàn
Trong tình trạng đau nhức xương khớp ngày càng trẻ hóa và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, việc phòng ngừa bệnh từ sớm trở nên vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số gợi ý về phòng bệnh mà độc giả không nên bỏ qua:
- Kiểm soát chế độ ăn uống và duy trì cân bằng dinh dưỡng hợp lý trong mỗi bữa ăn.
- Giữ cân nặng ổn định, tránh tăng cân quá nhanh hoặc bị béo phì.
- Tránh mang vác quá nhiều vật nặng hoặc thay đổi tư thế đột ngột khi tham gia hoạt động mạnh.
- Hạn chế thời gian ngồi lâu và tránh ngồi ở tư thế không đúng.
- Tránh sử dụng giày cao gót liên tục trong thời gian dài.
- Tập thể dục và tham gia các hoạt động thể thao phù hợp với khả năng và giới tính.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe để phát hiện bệnh sớm và tiến hành điều trị kịp thời.
Đau nhức xương khớp là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe xương khớp của bạn đang gặp nhiều vấn đề. Hãy tự chủ động tìm hiểu và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, cũng như can thiệp điều trị kịp thời để ngăn chặn các biến chứng tiềm năng có thể xảy ra.
GỢI Ý XEM THÊM